Chào mừng đến với Cổng thông tin điện tử Bệnh viện Thành phố Hải Phòng
BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN MẮT

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

BỆNH VIỆN MẮT

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

====***====

BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN MẮT

(Theo TT 13/2019/TT-BYT,14/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019, NQ 16/2022/NQ-HĐND ngày 9/12/2022)

( Áp dụng cho bệnh nhân BHYT và bệnh nhân không hưởng BHYT )

ĐVT: Đồng

STT

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN VỊ TÍNH

GIÁ TIỀN

GHI CHÚ

THƯỜNG

YÊU CẦU

I

TIỀN KHÁM

 

 

1

Khám  ngày thường

Lần

34,500

200,000

 

2

Khám thứ 7, chủ nhật

Lần

150,000

250,000

 

II

NGÀY GIƯỜNG

 

 

3

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

160,000

260,000

 

4

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

256,300

356,300

 

5

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

223,800

323,800

 

6

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

199,200

299,200

 

7

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

170,800

270,800

 

III

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

 

8

Soi đáy mắt trực tiếp

Lần/1mắt

52,500

77,500

 

9

Soi góc tiền phòng

Lần/1mắt

52,500

77,500

 

10

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

Lần/1mắt

28,800

53,800

 

11

Đo thị trường chu biên

Lần/1mắt

28,800

53,800

 

12

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Lần/1mắt

29,900

54,900

 

13

Đo khúc xạ máy

Lần/1mắt

9,900

34,900

 

14

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Lần/1mắt

36,200

61,200

 

15

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

Lần/1mắt

25,900

50,900

 

IV

PHẪU THUẬT

 

 

16

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

Lần/1mắt

1,234,000

3,734,000

 

17

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

Lần/1mắt

963,000

2,963,000

 

18

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

Lần/1mắt

2,654,000

5,154,000

 

19

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Lần/1mắt

1,304,000

3,804,000

 

20

Phẫu thuật tạo hình nếp mi

Lần/1mắt

1,093,000

3,093,000

 

21

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

Lần/1mắt

1,234,000

3,734,000

 

22

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

Lần/1mắt

1,234,000

3,734,000

 

23

Lấy thể thủy tinh sa lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoạc không cố định IOL

Lần/1mắt

1,212,000

3,712,000

 

24

Phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

Lần/1mắt

1,970,000

4,470,000

 

25

Rửa chất nhân tiền phòng

Lần/1mắt

740,000

2,740,000

 

26

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

Lần/1mắt

2,943,000

5,443,000

 

27

Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn

Lần/1mắt

1,234,000

3,734,000

 

28

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

Lần/1mắt

1,112,000

3,612,000

 

29

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

Lần/1mắt

764,000

3,264,000

 

30

Phẫu thuật  gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Lần/1mắt

1,304,000

3,804,000

 

31

Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa

Lần/1mắt

1,040,000

3,540,000

 

32

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

Lần/1mắt

1,104,000

3,604,000

 

33

Khâu da mi đơn giản

Lần/1mắt

809,000

2,309,000

 

34

Khâu kết mạc

Lần/1mắt

809,000

2,309,000

 

35

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

Lần/1mắt

740,000

2,740,000

 

36

Múc nội nhãn

Lần/1mắt

539,000

2,539,000

 

37

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Lần/1mắt

724,000

2,724,000

 

38

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

Lần/1mắt

1,234,000

3,734,000

 

39

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Lần/1mắt

1,154,000

3,154,000

 

40

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Lần/1mắt

740,000

2,740,000

 

41

Khâu cò mi, tháo cò

Lần/1mắt

400,000

1,900,000

 

42

Khâu củng mạc

Lần/1mắt

1,112,000

3,612,000

 

43

Khâu giác mạc

Lần/1mắt

1,112,000

3,612,000

 

44

Khâu phục hồi bờ mi

Lần/1mắt

693,000

2,693,000

 

45

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Lần/1mắt

926,000

2,426,000

 

46

Lấy dị vật tiền phòng

Lần/1mắt

1,112,000

3,612,000

 

47

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

Lần/1mắt

1,212,000

3,712,000

 

48

Phẫu thuật quặm

Lần/1mắt

845,000

2,345,000

 

49

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

Lần/1mắt

1,304,000

3,804,000

 

50

Cắt u da mi không ghép

Lần/1mắt

724,000

2,224,000

 

51

Lạnh đông thể mi

Lần/1mắt

1,724,000

3,224,000

 

52

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Lần/1mắt

1,154,000

3,154,000

 

53

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

Lần/1mắt

1,724,000

3,724,000

 

V

THỦ THUẬT

 

 

54

Cắt chỉ

Lần/1mắt

32,900

57,900

 

55

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Lần/1mắt

47,900

72,900

 

56

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

Lần/1mắt

78,400

103,400

 

57

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần/1mắt

35,200

60,200

 

58

Rửa cùng đồ

Lần/1mắt

41,600

66,600

 

59

Mở bao sau đục bằng laser

Lần/1mắt

257,000

357,000

 

60

Lấy dị vật giác mạc nông

Lần/1mắt

82,100

182,100

 

61

Lấy calci kết mạc

Lần/1mắt

35,200

60,200

 

62

Lấy dị vật giác mạc sâu

Lần/1mắt

327,000

427,000

 

63

Bơm rửa lệ đạo

Lần/1mắt

36,700

61,700

 

64

Tiêm hậu nhãn cầu

Lần/1mắt

47,500

72,500

 

65

Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)

Lần/1mắt

220,000

370,000

 

66

Rạch áp xe mi

Lần/1mắt

186,000

286,000

 

67

Rạch áp xe túi lệ

Lần/1mắt

186,000

286,000

 

68

Bơm thông lệ đạo 1 mắt

Lần/1mắt

59,400

159,400

 

69

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

Lần/1mắt

312,000

462,000

 

70

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

Lần/1mắt

312,000

462,000

 

71

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

Lần/1mắt

406,000

556,000

 

72

Bơm thông lệ đạo 2 mắt

Lần

94,400

194,400

 

73

Lấy dị vật kết mạc

Lần/1mắt

64,400

89,400

 

VI

PHẪU THUẬT  YÊU CẦU THỨ 7, CHỦ NHẬT

 

 

74

Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) - Tạo hình nếp mi (chưa có thuốc, dịch truyền)

Lần/1mắt

 

5,113,300

Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT

75

Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) - Tạo hình nếp mi (chưa có thuốc, dịch truyền)

Lần

 

5,866,300

Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT

76

Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân (chưa có thuốc, dịch truyền)

Lần/1mắt

 

3,473,300

Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT

77

Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền)

Lần/1mắt

 

2,882,900

Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT

78

Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền)

Lần

 

3,389,900

Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT

79

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (chưa có thuốc, dịch truyền)

Lần/1mắt

 

9,986,800

Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT

VII

XÉT NGHIỆM

 

 

80

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Lần

12,600

37,600

 

81

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Lần

12,600

37,600

 

82

Anti-HIV (nhanh)

Lần

53,600

78,600

 

83

HBsAg test nhanh

Lần

53,600

78,600

 

84

Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn

Lần

41,700

66,700

 

85

Soi trực tiếp nhuộm soi

Lần

68,000

93,000

 

86

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

Lần

12,900

37,900

 

87

Định lượng Glucose [Máu]

Lần

21,500

46,500

 

88

Định lượng Urê máu [Máu]

Lần

21,500

46,500

 

89

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Lần

27,400

52,400

 

90

Xét nghiệm SARS - CoV-2 Ag test nhanh mẫu đơn

Lần

78,000

 

Mức tối đa ( bao gồm cả sinh phẩm XN

VIII

SIÊU ÂM

 

 

91

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

Lần/1mắt

214,000

239,000

 

92

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

Lần/1mắt

214,000

239,000

 

93

Siêu âm bán phần trước

Lần/1mắt

208,000

233,000

 

94

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

Lần/1mắt

59,500

84,500

 

IX

X-QUANG

 

 

95

Chụp Xquang  hốc mắt thẳng nghiêng

Lần/1mắt

56,200

81,200

 

96

Chụp Xquang Blondeau

Lần

50,200

75,200

 

97

Chụp Xquang Hirtz

Lần

50,200

75,200

 

98

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

56,200

81,200

 

X

DỊCH VỤ KHÁC

 

 

99

Tóm tắt bệnh án

Lần

150,000

 

 

 

 

 

 

 

 

Ghi chú: Giá dịch vụ yêu cầu áp dụng từ ngày 06.05.2020 
 

THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ

         (Đã ký)
 
Bảng giá KBCB.xlsx

 





Đăng nhập
Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt !