06/06/2023
BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN MẮT
SỞ Y TẾ
THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
|
CỘNG
HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
BỆNH
VIỆN MẮT
|
Độc lập
- Tự do - Hạnh phúc
|
|
====***====
|
|
|
|
BẢNG
GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN MẮT
|
(Theo
TT 13/2019/TT-BYT,14/2019/TT-BYT ngày 05/7/2019, NQ 16/2022/NQ-HĐND ngày
9/12/2022)
|
( Áp
dụng cho bệnh nhân BHYT và bệnh nhân không hưởng BHYT )
|
|
|
|
|
ĐVT:
Đồng
|
STT
|
TÊN
DỊCH VỤ KỸ THUẬT
|
ĐƠN VỊ
TÍNH
|
GIÁ
TIỀN
|
GHI CHÚ
|
THƯỜNG
|
YÊU CẦU
|
I
|
TIỀN KHÁM
|
|
|
1
|
Khám
ngày thường
|
Lần
|
34,500
|
200,000
|
|
2
|
Khám thứ 7, chủ nhật
|
Lần
|
150,000
|
250,000
|
|
II
|
NGÀY GIƯỜNG
|
|
|
3
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
160,000
|
260,000
|
|
4
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
256,300
|
356,300
|
|
5
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
223,800
|
323,800
|
|
6
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
199,200
|
299,200
|
|
7
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
170,800
|
270,800
|
|
III
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
8
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Lần/1mắt
|
52,500
|
77,500
|
|
9
|
Soi góc tiền phòng
|
Lần/1mắt
|
52,500
|
77,500
|
|
10
|
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm
|
Lần/1mắt
|
28,800
|
53,800
|
|
11
|
Đo thị trường chu biên
|
Lần/1mắt
|
28,800
|
53,800
|
|
12
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử -
Skiascope)
|
Lần/1mắt
|
29,900
|
54,900
|
|
13
|
Đo khúc xạ máy
|
Lần/1mắt
|
9,900
|
34,900
|
|
14
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
Lần/1mắt
|
36,200
|
61,200
|
|
15
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
Lần/1mắt
|
25,900
|
50,900
|
|
IV
|
PHẪU THUẬT
|
|
|
16
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
Lần/1mắt
|
1,234,000
|
3,734,000
|
|
17
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân,
màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
Lần/1mắt
|
963,000
|
2,963,000
|
|
18
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu
âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
|
Lần/1mắt
|
2,654,000
|
5,154,000
|
|
19
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị
sụp mi
|
Lần/1mắt
|
1,304,000
|
3,804,000
|
|
20
|
Phẫu thuật tạo hình nếp mi
|
Lần/1mắt
|
1,093,000
|
3,093,000
|
|
21
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn
|
Lần/1mắt
|
1,234,000
|
3,734,000
|
|
22
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính
|
Lần/1mắt
|
1,234,000
|
3,734,000
|
|
23
|
Lấy thể thủy tinh sa lệch trong bao phối hợp
cắt dịch kính có hoạc không cố định IOL
|
Lần/1mắt
|
1,212,000
|
3,712,000
|
|
24
|
Phẫu thuật đặt thủy tinh thể nhân tạo (IOL)
thì 2 (không cắt dịch kính)
|
Lần/1mắt
|
1,970,000
|
4,470,000
|
|
25
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
Lần/1mắt
|
740,000
|
2,740,000
|
|
26
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng
điểm
|
Lần/1mắt
|
2,943,000
|
5,443,000
|
|
27
|
Cắt dịch kính đơn thuần/ lấy dị vật nội nhãn
|
Lần/1mắt
|
1,234,000
|
3,734,000
|
|
28
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
Lần/1mắt
|
1,112,000
|
3,612,000
|
|
29
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
Lần/1mắt
|
764,000
|
3,264,000
|
|
30
|
Phẫu thuật
gấp cân cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Lần/1mắt
|
1,304,000
|
3,804,000
|
|
31
|
Nối thông lệ mũi có hoặc không đặt ống Silicon
có hoặc không áp thuốc chống chuyển hóa
|
Lần/1mắt
|
1,040,000
|
3,540,000
|
|
32
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
Lần/1mắt
|
1,104,000
|
3,604,000
|
|
33
|
Khâu da mi đơn giản
|
Lần/1mắt
|
809,000
|
2,309,000
|
|
34
|
Khâu kết mạc
|
Lần/1mắt
|
809,000
|
2,309,000
|
|
35
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần
kinh dài
|
Lần/1mắt
|
740,000
|
2,740,000
|
|
36
|
Múc nội nhãn
|
Lần/1mắt
|
539,000
|
2,539,000
|
|
37
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
Lần/1mắt
|
724,000
|
2,724,000
|
|
38
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật
nội nhãn
|
Lần/1mắt
|
1,234,000
|
3,734,000
|
|
39
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không
ghép
|
Lần/1mắt
|
1,154,000
|
3,154,000
|
|
40
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa
chất...)
|
Lần/1mắt
|
740,000
|
2,740,000
|
|
41
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Lần/1mắt
|
400,000
|
1,900,000
|
|
42
|
Khâu củng mạc
|
Lần/1mắt
|
1,112,000
|
3,612,000
|
|
43
|
Khâu giác mạc
|
Lần/1mắt
|
1,112,000
|
3,612,000
|
|
44
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Lần/1mắt
|
693,000
|
2,693,000
|
|
45
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông
vùng mắt
|
Lần/1mắt
|
926,000
|
2,426,000
|
|
46
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lần/1mắt
|
1,112,000
|
3,612,000
|
|
47
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố
định IOL
|
Lần/1mắt
|
1,212,000
|
3,712,000
|
|
48
|
Phẫu thuật quặm
|
Lần/1mắt
|
845,000
|
2,345,000
|
|
49
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon,
cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
Lần/1mắt
|
1,304,000
|
3,804,000
|
|
50
|
Cắt u da mi không ghép
|
Lần/1mắt
|
724,000
|
2,224,000
|
|
51
|
Lạnh đông thể mi
|
Lần/1mắt
|
1,724,000
|
3,224,000
|
|
52
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng
ối hoặc giác mạc
|
Lần/1mắt
|
1,154,000
|
3,154,000
|
|
53
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
Lần/1mắt
|
1,724,000
|
3,724,000
|
|
V
|
THỦ THUẬT
|
|
|
54
|
Cắt chỉ
|
Lần/1mắt
|
32,900
|
57,900
|
|
55
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
Lần/1mắt
|
47,900
|
72,900
|
|
56
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi,
kết mạc
|
Lần/1mắt
|
78,400
|
103,400
|
|
57
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Lần/1mắt
|
35,200
|
60,200
|
|
58
|
Rửa cùng đồ
|
Lần/1mắt
|
41,600
|
66,600
|
|
59
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
Lần/1mắt
|
257,000
|
357,000
|
|
60
|
Lấy dị vật giác mạc nông
|
Lần/1mắt
|
82,100
|
182,100
|
|
61
|
Lấy calci kết mạc
|
Lần/1mắt
|
35,200
|
60,200
|
|
62
|
Lấy dị vật giác mạc sâu
|
Lần/1mắt
|
327,000
|
427,000
|
|
63
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Lần/1mắt
|
36,700
|
61,700
|
|
64
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Lần/1mắt
|
47,500
|
72,500
|
|
65
|
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF,
corticoid...)
|
Lần/1mắt
|
220,000
|
370,000
|
|
66
|
Rạch áp xe mi
|
Lần/1mắt
|
186,000
|
286,000
|
|
67
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Lần/1mắt
|
186,000
|
286,000
|
|
68
|
Bơm thông lệ đạo 1 mắt
|
Lần/1mắt
|
59,400
|
159,400
|
|
69
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
|
Lần/1mắt
|
312,000
|
462,000
|
|
70
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt
(Iridoplasty)
|
Lần/1mắt
|
312,000
|
462,000
|
|
71
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh
võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
|
Lần/1mắt
|
406,000
|
556,000
|
|
72
|
Bơm thông lệ đạo 2 mắt
|
Lần
|
94,400
|
194,400
|
|
73
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lần/1mắt
|
64,400
|
89,400
|
|
VI
|
PHẪU THUẬT
YÊU CẦU THỨ 7, CHỦ NHẬT
|
|
|
74
|
Phẫu thuật tạo mí (1 mắt) - Tạo hình nếp mi
(chưa có thuốc, dịch truyền)
|
Lần/1mắt
|
|
5,113,300
|
Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT
|
75
|
Phẫu thuật tạo mí (2 mắt) - Tạo hình nếp mi
(chưa có thuốc, dịch truyền)
|
Lần
|
|
5,866,300
|
Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT
|
76
|
Phẫu thuật mộng ghép kết mạc tự thân (chưa có
thuốc, dịch truyền)
|
Lần/1mắt
|
|
3,473,300
|
Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT
|
77
|
Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc,
dịch truyền)
|
Lần/1mắt
|
|
2,882,900
|
Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT
|
78
|
Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc,
dịch truyền)
|
Lần
|
|
3,389,900
|
Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT
|
79
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu
âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL (chưa có thuốc, dịch truyền)
|
Lần/1mắt
|
|
9,986,800
|
Không áp dụng cho người bệnh có thẻ BHYT
|
VII
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
80
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
Lần
|
12,600
|
37,600
|
|
81
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
Lần
|
12,600
|
37,600
|
|
82
|
Anti-HIV (nhanh)
|
Lần
|
53,600
|
78,600
|
|
83
|
HBsAg test nhanh
|
Lần
|
53,600
|
78,600
|
|
84
|
Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn
|
Lần
|
41,700
|
66,700
|
|
85
|
Soi trực tiếp nhuộm soi
|
Lần
|
68,000
|
93,000
|
|
86
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
Lần
|
12,900
|
37,900
|
|
87
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
46,500
|
|
88
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
46,500
|
|
89
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Lần
|
27,400
|
52,400
|
|
90
|
Xét nghiệm SARS - CoV-2 Ag test nhanh mẫu đơn
|
Lần
|
78,000
|
|
Mức tối đa ( bao gồm cả sinh phẩm XN
|
VIII
|
SIÊU ÂM
|
|
|
91
|
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
|
Lần/1mắt
|
214,000
|
239,000
|
|
92
|
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu
|
Lần/1mắt
|
214,000
|
239,000
|
|
93
|
Siêu âm bán phần trước
|
Lần/1mắt
|
208,000
|
233,000
|
|
94
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
Lần/1mắt
|
59,500
|
84,500
|
|
IX
|
X-QUANG
|
|
|
95
|
Chụp Xquang
hốc mắt thẳng nghiêng
|
Lần/1mắt
|
56,200
|
81,200
|
|
96
|
Chụp Xquang Blondeau
|
Lần
|
50,200
|
75,200
|
|
97
|
Chụp Xquang Hirtz
|
Lần
|
50,200
|
75,200
|
|
98
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
Lần
|
56,200
|
81,200
|
|
X
|
DỊCH VỤ KHÁC
|
|
|
99
|
Tóm tắt bệnh án
|
Lần
|
150,000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: |
Giá dịch vụ yêu cầu áp dụng từ ngày 06.05.2020 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
THỦ TRƯỞNG ĐƠN VỊ
|
|
|
|
|
(Đã ký) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Bảng giá KBCB.xlsx
| |