Chào mừng đến với Cổng thông tin điện tử Bệnh viện Thành phố Hải Phòng
BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN MẮT HẢI PHÒNG (Theo TT 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023) ( Áp dụng cho bệnh nhân hưởng BHYT áp dụng từ 20/11/2023 )

SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

 

BỆNH VIỆN MẮT

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

 

====***====

 

 

 

 

BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN MẮT HẢI PHÒNG

 

(Theo TT 22/2023/TT-BYT ngày 17/11/2023)

 

( Áp dụng cho bệnh nhân hưởng BHYT áp dụng từ 20/11/2023 )

 

 

 

 

 

 

 

 

STT

Mã bệnh

TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT

ĐƠN VỊ TÍNH

GIÁ TIỀN (VN đồng)

GHI CHÚ

 

I

 

TIỀN KHÁM

 

 

1

14.1897

Tiền khám

Lần

37,500

 

II

 

NGÀY GIƯỜNG

 

 

1

K30.1917

Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

182,700

 

2

K30.1928

Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

287,500

 

3

K30.1932

Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

252,100

 

4

K30.1938

Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

224,700

 

5

K30.1944

Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt

Ngày

192,100

 

 

 

 

 

 

 

III

 

THĂM DÒ CHỨC NĂNG

 

 

1

14.0218.0849

Soi đáy mắt trực tiếp

Lần/1mắt

55,300

 

2

14.0221.0849

Soi góc tiền phòng

Lần/1mắt

55,300

 

3

14.0253.0757

Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm

Lần/1mắt

29,600

 

4

14.0254.0757

Đo thị trường chu biên

Lần/1mắt

29,600

 

5

14.0257.0848

Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)

Lần/1mắt

31,200

 

6

14.0258.0754

Đo khúc xạ máy

Lần/1mắt

10,900

 

7

14.0259.0753

Đo khúc xạ giác mạc Javal

Lần/1mắt

38,300

 

8

14.0255.0755

Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)

Lần

28,000

 

IV

 

PHẪU THUẬT

 

 

1

14.0049.0733

Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính

Lần/1mắt

1,266,000

 

2

14.0065.0824

Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá

Lần/1mắt

872,000

 

3

14.0005.0815

Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL

Lần/1mắt

2,690,000

 

4

14.0118.0826

Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi

Lần/1mắt

1,340,000

 

5

14.0125.0830

Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt)

Lần

1,137,000

 

6

14.0019.0733

Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn

Lần/1mắt

1,266,000

 

7

14.0020.0733

Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính

Lần/1mắt

1,266,000

 

8

14.0042.0811

Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoạc không cố định IOL

Lần/1mắt

1,260,000

 

9

14.0046.0812

Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)

Lần/1mắt

1,988,000

 

10

14.0163.0796

Rửa chất nhân tiền phòng

Lần/1mắt

772,000

 

11

14.0016.0806

Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm

Lần/1mắt

3,039,000

 

12

14.0014.0733

Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn

Lần/1mắt

1,266,000

 

13

14.0178.0767

Thăm dò, khâu vết thương củng mạc

Lần/1mắt

1,160,000

 

14

14.0179.0770

Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc

Lần/1mắt

777,000

 

15

14.0119.0826

Phẫu thuật gấp cân cơnâng mi trênđiều trịsụp mi

Lần/1mắt

1,340,000

 

16

14.0180.0805

Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)

Lần/1mắt

1,140,000

 

17

14.0171.0769

Khâu da mi đơn giản

Lần/1mắt

841,000

 

18

14.0201.0769

Khâu kết mạc

Lần/1mắt

841,000

 

19

14.0184.0774

Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài

Lần/1mắt

772,000

 

20

14.0185.0798

Múc nội nhãn

Lần/1mắt

561,000

 

21

14.0084.0836

Cắt u mi cả bề dày không ghép

Lần/1mắt

756,000

 

22

14.0017.0733

Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn

Lần/1mắt

1,266,000

 

23

14.0088.0736

Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép

Lần/1mắt

1,190,000

 

24

14.0162.0796

Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)

Lần/1mắt

772,000

 

25

14.0168.0764

Khâu cò mi, tháo cò

Lần/1mắt

419,000

 

26

14.0177.0767

Khâu củng mạc

Lần/1mắt

1,160,000

 

27

14.0176.0771

Khâu giác mạc

Lần/1mắt

1,160,000

 

28

14.0172.0772

Khâu phục hồi bờ mi

Lần/1mắt

737,000

 

29

14.0174.0773

Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

Lần/1mắt

968,000

 

30

14.0073.0783

Lấy dị vật tiền phòng

Lần/1mắt

1,160,000

 

31

14.0043.0811

Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL

Lần/1mắt

1,260,000

 

32

14.0187.0791

Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền)

Lần/1mắt

877,000

 

33

14.0187.0789

Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền)

Lần/1mắt

660,000

 

34

14.0120.0826

Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi

Lần/1mắt

1,340,000

 

35

14.0083.0836

Cắt u da mi không ghép

Lần/1mắt

756,000

 

36

14.0181.0775

Lạnh đông thể mi

Lần/1mắt

1,755,000

 

37

14.0089.0736

Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc

Lần/1mắt

1,190,000

 

38

14.0144.0775

Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc

Lần/1mắt

1,755,000

 

V

 

THỦ THUẬT

 

 

1

14.0112.0075

Cắt chỉ

Lần/1mắt

35,600

 

2

14.0205.0759

Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu

Lần/1mắt

50,000

 

3

14.0207.0738

Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc

Lần/1mắt

81,000

 

4

14.0210.0799

Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

Lần/1mắt

37,300

 

5

14.0211.0842

Rửa cùng đồ

Lần/1mắt

44,000

 

6

14.0032.0787

Mở bao sau đục bằng laser

Lần/1mắt

268,000

 

7

14.0166.0778

Lấy dị vật giác mạc nông (gây tê)

Lần/1mắt

88,400

 

8

14.0202.0785

Lấy calci kết mạc

Lần/1mắt

37,300

 

9

14.0166.0780

Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê)

Lần/1mắt

338,000

 

10

14.0206.0730

Bơm rửa lệ đạo

Lần/1mắt

38,300

 

11

14.0195.0857

Tiêm hậu nhãn cầu

Lần/1mắt

50,300

 

12

14.0158.0851

Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)

Lần/1mắt

229,000

 

13

14.0215.0505

Rạch áp xe mi

Lần/1mắt

197,000

 

14

14.0215.0505

Rạch áp xe túi lệ

Lần/1mắt

197,000

 

15

14.0197.0855

Bơm thông lệ đạo 1 mắt

Lần/1mắt

61,500

 

16

14.0197.0854

Bơm thông lệ đạo 2 mắt

Lần

98,600

 

17

14.0025.0735

Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên

Lần/1mắt

323,000

 

18

14.0026.0735

Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)

Lần/1mắt

323,000

 

19

14.0029.0749

Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)

Lần/1mắt

417,000

 

20

14.0200.0782

Lấy dị vật kết mạc

Lần/1mắt

67,000

 

21

14.0214.0778

Bóc giả mạc

Lần/1mắt

88,400

 

VII

 

XÉT NGHIỆM

 

 

1

22.0019.1348

Thời gian máu chảy phương pháp Duke

Lần

13,000

 

2

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

Lần

13,000

 

3

24.0169.1616

Anti-HIV (nhanh)

Lần

55,400

 

4

24.0117.1646

HBsAg test nhanh

Lần

55,400

 

5

24.0267.1674

Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn

Lần

43,100

 

6

24.0001.1714

Soi trực tiếp nhuộm soi

Lần

70,300

 

7

23.0029.1473

Định lượng Calci toàn phần [Máu]

Lần

13,000

 

8

23.0075.1494

Định lượng Glucose [Máu]

Lần

21,800

 

9

23.0166.1494

Định lượng Urê máu [Máu]

Lần

21,800

 

10

23.0206.1596

Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)

Lần

27,800

 

VIII

 

SIÊU ÂM

 

 

1

14.0243.0015

Chụp đáy mắt không huỳnh quang

Lần/1mắt

217,000

 

2

14.0243.0015

Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu

Lần/1mắt

217,000

 

3

14.0249.0844

Siêu âm bán phần trước

Lần/1mắt

220,000

 

4

14.0240.0845

Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)

Lần/1mắt

63,200

 

IX

 

X-QUANG

 

 

1

18.0071.0011

Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng

Lần/1mắt

59,200

 

2

18.0119.0012

Chụp Xquang ngực thẳng

Lần

59,200

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Hải phòng, ngày 20 tháng 11 năm 2023

 

 

GIÁM ĐỐC

 

 

 

 

Đã ký

 






Đăng nhập
Footer chưa được cập nhật nội dung hoặc chưa được duyệt !