07/12/2023
BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN MẮT HẢI PHÒNG (Theo TT 37/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018,TT14/2019/TT-BYT ngày05/7/2019 và NQ số 16/2022/NQ-HĐND ngày 9/12/2022) ( Áp dụng cho bệnh nhân không hưởng BHYT )
SỞ Y TẾ THÀNH PHỐ HẢI PHÒNG
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
|
BỆNH VIỆN MẮT
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
![]()
|
====***====
|
|
|
|
|
BẢNG GIÁ DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN MẮT HẢI PHÒNG
|
|
(Theo TT 37/2018/TT-BYT ngày 30/11/2018,TT14/2019/TT-BYT ngày05/7/2019 và NQ số 16/2022/NQ-HĐND ngày 9/12/2022)
|
|
( Áp dụng cho bệnh nhân không hưởng BHYT )
|
|
|
|
|
|
|
ĐVT: Đồng
|
|
STT
|
Mã bệnh Mới
|
TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT
|
ĐƠN VỊ TÍNH
|
GIÁ TIỀN (VN đồng)
|
GHI CHÚ
|
|
|
I
|
|
TIỀN KHÁM
|
|
|
1
|
14.1897
|
Tiền khám
|
Lần
|
34,500
|
|
|
II
|
|
NGÀY GIƯỜNG
|
|
|
1
|
K30.1917
|
Giường Nội khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
160,000
|
|
|
2
|
K30.1928
|
Giường Ngoại khoa loại 1 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
256,300
|
|
|
3
|
K30.1932
|
Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
223,800
|
|
|
4
|
K30.1938
|
Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
199,200
|
|
|
5
|
K30.1944
|
Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng II - Khoa Mắt
|
Ngày
|
170,800
|
|
|
III
|
|
THĂM DÒ CHỨC NĂNG
|
|
|
1
|
14.0218.0849
|
Soi đáy mắt trực tiếp
|
Lần/1mắt
|
52,500
|
|
|
2
|
14.0221.0849
|
Soi góc tiền phòng
|
Lần/1mắt
|
52,500
|
|
|
3
|
14.0253.0757
|
Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm
|
Lần/1mắt
|
28,800
|
|
|
4
|
14.0254.0757
|
Đo thị trường chu biên
|
Lần/1mắt
|
28,800
|
|
|
5
|
14.0257.0848
|
Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope)
|
Lần/1mắt
|
29,900
|
|
|
6
|
14.0258.0754
|
Đo khúc xạ máy
|
Lần/1mắt
|
9,900
|
|
|
7
|
14.0259.0753
|
Đo khúc xạ giác mạc Javal
|
Lần/1mắt
|
36,200
|
|
|
8
|
14.0255.0755
|
Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…)
|
Lần
|
25,900
|
|
|
IV
|
|
PHẪU THUẬT
|
|
|
1
|
14.0049.0733
|
Phẫu thuật cố định IOL thì hai + cắt dịch kính
|
Lần/1mắt
|
1,234,000
|
|
|
2
|
14.0065.0824
|
Phẫu thuật mộng có ghép (kết mạc rời tự thân, màng ối...) có hoặc không áp thuốc chống chuyển hoá
|
Lần/1mắt
|
840,000
|
|
|
3
|
14.0005.0815
|
Phẫu thuật tán nhuyễn thể thủy tinh bằng siêu âm (Phaco) có hoặc không đặt IOL
|
Lần/1mắt
|
2,654,000
|
|
|
4
|
14.0118.0826
|
Phẫu thuật rút ngắn cơ nâng mi trên điều trị sụp mi
|
Lần/1mắt
|
1,304,000
|
|
|
5
|
14.0125.0830
|
Phẫu thuật tạo hình hạ thấp hay nâng nếp mi (2 mắt)
|
Lần
|
1,093,000
|
|
|
6
|
14.0019.0733
|
Cắt dịch kính điều trị viêm mủ nội nhãn
|
Lần/1mắt
|
1,234,000
|
|
|
7
|
14.0020.0733
|
Cắt dịch kính điều trị tổ chức hóa dịch kính
|
Lần/1mắt
|
1,234,000
|
|
|
8
|
14.0042.0811
|
Lấy thể thủy tinh sa, lệch trong bao phối hợp cắt dịch kính có hoạc không cố định IOL
|
Lần/1mắt
|
1,212,000
|
|
|
9
|
14.0046.0812
|
Phẫu thuật đặt thể thủy tinh nhân tạo (IOL) thì 2 (không cắt dịch kính)
|
Lần/1mắt
|
1,970,000
|
|
|
10
|
14.0163.0796
|
Rửa chất nhân tiền phòng
|
Lần/1mắt
|
740,000
|
|
|
11
|
14.0016.0806
|
Cắt dịch kính, khí nội nhãn điều trị lỗ hoàng điểm
|
Lần/1mắt
|
2,943,000
|
|
|
12
|
14.0014.0733
|
Cắt dịch kính có hoặc không laser nội nhãn
|
Lần/1mắt
|
1,234,000
|
|
|
13
|
14.0178.0767
|
Thăm dò, khâu vết thương củng mạc
|
Lần/1mắt
|
1,112,000
|
|
|
14
|
14.0179.0770
|
Khâu lại mép mổ giác mạc, củng mạc
|
Lần/1mắt
|
764,000
|
|
|
15
|
14.0119.0826
|
Phẫu thuật gấp cân cơnâng mi trênđiều trịsụp mi
|
Lần/1mắt
|
1,304,000
|
|
|
16
|
14.0180.0805
|
Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy)
|
Lần/1mắt
|
1,104,000
|
|
|
17
|
14.0171.0769
|
Khâu da mi đơn giản
|
Lần/1mắt
|
809,000
|
|
|
18
|
14.0201.0769
|
Khâu kết mạc
|
Lần/1mắt
|
809,000
|
|
|
19
|
14.0184.0774
|
Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài
|
Lần/1mắt
|
740,000
|
|
|
20
|
14.0185.0798
|
Múc nội nhãn
|
Lần/1mắt
|
539,000
|
|
|
21
|
14.0084.0836
|
Cắt u mi cả bề dày không ghép
|
Lần/1mắt
|
724,000
|
|
|
22
|
14.0017.0733
|
Cắt dịch kính + laser nội nhãn + lấy dị vật nội nhãn
|
Lần/1mắt
|
1,234,000
|
|
|
23
|
14.0088.0736
|
Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép
|
Lần/1mắt
|
1,154,000
|
|
|
24
|
14.0162.0796
|
Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...)
|
Lần/1mắt
|
740,000
|
|
|
25
|
14.0168.0764
|
Khâu cò mi, tháo cò
|
Lần/1mắt
|
400,000
|
|
|
26
|
14.0177.0767
|
Khâu củng mạc
|
Lần/1mắt
|
1,112,000
|
|
|
27
|
14.0176.0771
|
Khâu giác mạc
|
Lần/1mắt
|
1,112,000
|
|
|
28
|
14.0172.0772
|
Khâu phục hồi bờ mi
|
Lần/1mắt
|
693,000
|
|
|
29
|
14.0174.0773
|
Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt
|
Lần/1mắt
|
926,000
|
|
|
30
|
14.0073.0783
|
Lấy dị vật tiền phòng
|
Lần/1mắt
|
1,112,000
|
|
|
31
|
14.0043.0811
|
Cắt thể thủy tinh, dịch kính có hoặc không cố định IOL
|
Lần/1mắt
|
1,212,000
|
|
|
32
|
14.0187.0791
|
Phẫu thuật quặm 2 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền)
|
Lần/1mắt
|
845,000
|
|
|
33
|
14.0187.0789
|
Phẫu thuật quặm 1 mí gây tê (chưa có thuốc, dịch truyền)
|
Lần/1mắt
|
638,000
|
|
|
34
|
14.0120.0826
|
Phẫu thuật treo mi - cơ trán (bằng Silicon, cân cơ đùi…) điều trị sụp mi
|
Lần/1mắt
|
1,304,000
|
|
|
35
|
14.0083.0836
|
Cắt u da mi không ghép
|
Lần/1mắt
|
724,000
|
|
|
36
|
14.0181.0775
|
Lạnh đông thể mi
|
Lần/1mắt
|
1,724,000
|
|
|
37
|
14.0089.0736
|
Cắt u kết mạc, giác mạc có ghép kết mạc, màng ối hoặc giác mạc
|
Lần/1mắt
|
1,154,000
|
|
|
38
|
14.0144.0775
|
Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc
|
Lần/1mắt
|
1,724,000
|
|
|
V
|
|
THỦ THUẬT
|
|
|
1
|
14.0112.0075
|
Cắt chỉ
|
Lần/1mắt
|
32,900
|
|
|
2
|
14.0205.0759
|
Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu
|
Lần/1mắt
|
47,900
|
|
|
3
|
14.0207.0738
|
Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc
|
Lần/1mắt
|
78,400
|
|
|
4
|
14.0210.0799
|
Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi
|
Lần/1mắt
|
35,200
|
|
|
5
|
14.0211.0842
|
Rửa cùng đồ
|
Lần/1mắt
|
41,600
|
|
|
6
|
14.0032.0787
|
Mở bao sau đục bằng laser
|
Lần/1mắt
|
257,000
|
|
|
7
|
14.0166.0778
|
Lấy dị vật giác mạc nông (gây tê)
|
Lần/1mắt
|
82,100
|
|
|
8
|
14.0202.0785
|
Lấy calci kết mạc
|
Lần/1mắt
|
35,200
|
|
|
9
|
14.0166.0780
|
Lấy dị vật giác mạc sâu (gây tê)
|
Lần/1mắt
|
327,000
|
|
|
10
|
14.0206.0730
|
Bơm rửa lệ đạo
|
Lần/1mắt
|
36,700
|
|
|
11
|
14.0195.0857
|
Tiêm hậu nhãn cầu
|
Lần/1mắt
|
47,500
|
|
|
12
|
14.0158.0851
|
Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...)
|
Lần/1mắt
|
220,000
|
|
|
13
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe mi
|
Lần/1mắt
|
186,000
|
|
|
14
|
14.0215.0505
|
Rạch áp xe túi lệ
|
Lần/1mắt
|
186,000
|
|
|
15
|
14.0197.0855
|
Bơm thông lệ đạo 1 mắt
|
Lần/1mắt
|
59,400
|
|
|
16
|
14.0197.0854
|
Bơm thông lệ đạo 2 mắt
|
Lần
|
94,400
|
|
|
17
|
14.0025.0735
|
Điều trị glôcôm bằng laser mống mắt chu biên
|
Lần/1mắt
|
312,000
|
|
|
18
|
14.0026.0735
|
Điều trị glôcôm bằng tạo hình mống mắt (Iridoplasty)
|
Lần/1mắt
|
312,000
|
|
|
19
|
14.0029.0749
|
Điều trị một số bệnh võng mạc bằng laser (bệnh võng mạc tiểu đường, cao huyết áp, trẻ đẻ non…)
|
Lần/1mắt
|
406,000
|
|
|
20
|
14.0200.0782
|
Lấy dị vật kết mạc
|
Lần/1mắt
|
64,400
|
|
|
21
|
14.0214.0778
|
Bóc giả mạc
|
Lần/1mắt
|
82,100
|
|
|
VII
|
|
XÉT NGHIỆM
|
|
|
1
|
22.0019.1348
|
Thời gian máu chảy phương pháp Duke
|
Lần
|
12,600
|
|
|
2
|
01.0285.1349
|
Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường
|
Lần
|
12,600
|
|
|
3
|
24.0169.1616
|
Anti-HIV (nhanh)
|
Lần
|
53,600
|
|
|
4
|
24.0117.1646
|
HBsAg test nhanh
|
Lần
|
53,600
|
|
|
5
|
24.0267.1674
|
Soi tươi tìm ký sinh trùng, nấm, vi khuẩn
|
Lần
|
41,700
|
|
|
6
|
24.0001.1714
|
Soi trực tiếp nhuộm soi
|
Lần
|
68,000
|
|
|
7
|
23.0029.1473
|
Định lượng Calci toàn phần [Máu]
|
Lần
|
12,900
|
|
|
8
|
23.0075.1494
|
Định lượng Glucose [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
|
9
|
23.0166.1494
|
Định lượng Urê máu [Máu]
|
Lần
|
21,500
|
|
|
10
|
23.0206.1596
|
Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)
|
Lần
|
27,400
|
|
|
VIII
|
|
SIÊU ÂM
|
|
|
1
|
14.0243.0015
|
Chụp đáy mắt không huỳnh quang
|
Lần/1mắt
|
214,000
|
|
|
2
|
14.0243.0015
|
Chụp OCT bán phần trước nhãn cầu
|
Lần/1mắt
|
214,000
|
|
|
3
|
14.0249.0844
|
Siêu âm bán phần trước
|
Lần/1mắt
|
208,000
|
|
|
4
|
14.0240.0845
|
Siêu âm mắt (siêu âm thường qui)
|
Lần/1mắt
|
59,500
|
|
|
IX
|
|
X-QUANG
|
|
|
1
|
18.0071.0011
|
Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng
|
Lần/1mắt
|
56,200
|
|
|
2
|
18.0119.0012
|
Chụp Xquang ngực thẳng
|
Lần
|
56,200
|
|
|
X
|
|
DỊCH VỤ KHÁC
|
|
|
1
|
|
Tóm tắt bệnh án
|
Lần
|
150,000
|
Theo quy chế chi tiêu nội bộ
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hải phòng, ngày tháng năm 2023
|
|
|
|
GIÁM ĐỐC
|
|
|
|
|
Đã ký
|
|
| |